Nhà ở đơn lập, Kurukatu 2
15950 Lahti, Korpikankare
An absolutely lovely Siporex detached house of a larger family, surrounded by nature and located in a popular residential area, is now looking for new residents. This house has space and atmosphere. High rooms and large windows in the living room bring light and space. In the house, e.g. 5 bedrooms, air source heat pump, warm garage, sheltered yard area and a loft that brings additional space. Kitchen, bathroom and sauna modernized. A small residential area offering great exercise opportunities. This is a house for a family with children or just someone who values their own space and peace.
Giá bán
345.000 € (9.530.894.398 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
200 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656343 |
---|---|
Giá bán | 345.000 € (9.530.894.398 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 200 m² |
Tổng diện tích | 278 m² |
Diện tích của những không gian khác | 58 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Immediately available furnished or emptied according to agreement, however no later than 1 month after the stores. |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính hai lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Sân hiên Phòng áp mái Tầng hầm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn sục |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Bổ sung thông tin | Also possible to buy furnished. Verisure control system in the house. |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1987 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1987 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt khí xả, Cấp nhiệt không khí ấm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông khí |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Mái 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 398-33-366-2 |
Thế chấp bất động sản | 278.900 € (7.704.830.282,69 ₫) |
Diện tích lô đất. | 857 m² |
Địa hình. | Địa hình đồi |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Lahden kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 529 ₫ |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 5, 2035 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.6 ki lô mét |
---|---|
Khu trượt tuyết |
2 ki lô mét https://messila.fi/ |
Trung tâm mua sắm |
7 ki lô mét https://www.trio.fi/ |
Trường học |
3.9 ki lô mét https://lahdensteiner.fi/ |
Trường mẫu giáo | 2.8 ki lô mét |
Trường học | 2.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
0.1 ki lô mét https://www.lsl.fi/reitit-ja-aikataulut/ |
---|
Phí
Khác |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Plot rent |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Viễn thông |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
The average price was €82.33/mWh. District heat consumption is from the year when the apartment was last lived in full-time, 2019-2020, when its measured use was 28.29 mWh/year. The price of district heating is based on its current contract. |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (635.393 ₫) |
Phí đăng ký | 161 € (4.447.751 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!