Nhà ở đơn lập, Tohtorintie 22
83100 Liperi, Liperin kirkonkylä
Bất động sản này mang đến một cơ hội hiếm có và đa dạng cho việc chung sống, kinh doanh nhiều thế hệ hoặc tại sao không cũng là nơi sinh sản cho một nhà phát triển bất động sản.
Ngoài một ngôi nhà biệt lập chất lượng cao và thoải mái, khu phức hợp bao gồm một căn hộ studio riêng biệt và hai phòng, cho phép sống độc lập cho thanh thiếu niên hoặc các thành viên lớn tuổi trong gia đình chẳng hạn. Chúng cũng lý tưởng cho việc sử dụng cho thuê hoặc nhu cầu kinh doanh.
Ngôi nhà có nhiều không gian lưu trữ và sở thích, vì vậy tài sản phục vụ nhiều tình huống và mục đích sử dụng khác nhau.
Được xây dựng ban đầu vào năm 1972, ngôi nhà đã được cải tạo với lòng mộ đạo và cập nhật nhiều lần để đáp ứng nhu cầu nhà ở đương đại. Địa điểm này bao gồm hệ thống sưởi địa nhiệt và kết nối cáp quang.
Vị trí tuyệt vời gần Liperi Kirkkolahti
tại các dịch vụ của làng nhà thờ, vẫn trong sự bình yên của riêng bạn,
chỉ cách Joensuu 28 km.
Khu vực xung quanh mời bạn tận hưởng thiên nhiên và
Thưởng thức điều hướng dưới nước và câu cá. Gần đó, bạn sẽ tìm thấy một bãi biển bơi, một nhà hàng mùa hè Summer và một địa điểm thể thao đa năng Nopsakki với cầu thang tập thể dục, sân gôn ném đĩa, công viên trượt băng, đường trượt tuyết có ánh sáng, công viên vui chơi dành cho trẻ em và nơi nghiêng. Con đường dành cho xe đạp được chiếu sáng dẫn đến Ylämylli và đến tận Joensuu.
Giá bán
183.000 € (5.671.344.280 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
289 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671681 |
|---|---|
| Giá bán | 183.000 € (5.671.344.280 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 289 m² |
| Tổng diện tích | 402 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 113 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Carport, Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Double glazzed windows |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Terrace Cellar Garage |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Forest, Lake |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror, Shower stall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | Okt với studio và phòng ngủ đôi |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1972 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1972 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 426-405-0181-0054 U |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
310,34 €
9.617.732,15 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 160.456,37 € (4.972.695.716,92 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 2953 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 450 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Property tax | 310,34 € / năm (9.617.732,15 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 3.827,71 € / năm (118.624.378,22 ₫) |
| Nước | 1.062,38 € / năm (32.924.167,96 ₫) |
| Garbage | 252,75 € / năm (7.832.963,21 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.276.751 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.330.444 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!