chung cư, Norokuja 6
01600 Vantaa, Myyrmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Sales director
Habita Vantaa
Finnish advanced real estate qualification, Finnish real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
69.000 € (2.132.983.993 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
54 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671632 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 69.000 € (2.132.983.993 ₫) |
| Giá bán | 69.000 € (2.132.983.993 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 54 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Glazed balcony Hall |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2715-2819 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1974 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1974 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Plaster |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2015 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Club room, Cold cellar |
| Người quản lý | Myyrmäen Huolto Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Monica Wenell p.095306140 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 3200 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 51 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Myyrinheinä |
|---|---|
| Năm thành lập | 1971 |
| Số lượng chia sẻ | 6.040 |
| Số lượng chỗ ở | 60 |
| Diện tích chỗ ở | 3140 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.3 ki lô mét |
| School | 0.8 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
| Shopping center | 0.9 ki lô mét |
| Restaurant | 0.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 0.9 ki lô mét |
| Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 378 € / tháng (11.685.042,75 ₫) |
|---|---|
| Nước | 24 € / tháng (741.907,48 ₫) / người |
| Telecommunications | 3,5 € / tháng (108.194,84 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.751.240 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!