chung cư, Jurvalankatu 10
33300 Tampere, Rahola
Căn hộ nằm trên tầng cao nhất của ngôi nhà và có tầm nhìn ra hồ Pyhäjärvi đặc biệt rộng rãi. Studio sáng sủa và rõ ràng, và bố cục của nó giúp sử dụng hiệu quả các hình vuông. Các sàn trong căn hộ đã được cập nhật bằng gỗ dán, mang lại vẻ hiện đại cho toàn bộ. Phòng tắm đã được cải tạo vào năm 2011 liên quan đến việc cải tạo kỹ thuật và đáp ứng các yêu cầu hiện tại về sự thoải mái sống.
Công ty nhà ở được duy trì tốt và đã được duy trì trên cơ sở lâu dài. Các cải tạo đáng kể đã được thực hiện rộng rãi, bao gồm cải tạo hệ thống ống nước, cải tạo mặt tiền và cửa sổ, cũng như cải cách kỹ thuật xây dựng. Cư dân có quyền sử dụng thang máy, phòng xông hơi khô, phòng giặt ủi và kết nối cáp quang. Nhu cầu sửa chữa trong tương lai của công ty đã được vạch ra trước, tăng khả năng dự đoán và an toàn của nhà ở.
Vị trí của Rahola gần Pyhäjärvi là sự kết hợp có giá trị giữa thiên nhiên và kết nối giao thông tốt. Những con đường ven biển và địa hình ngoài trời mở gần như từ cửa nhà bạn, và việc đến trung tâm Tampere thật dễ dàng cả bằng công cộng và bằng ô tô. Ngoài ra còn có các dịch vụ hàng ngày gần đó, điều này làm cho khu phức hợp trở nên hấp dẫn cả như một ngôi nhà và một khoản đầu tư.
Giá bán không có trở ngại
79.000 € (2.449.379.103 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
32 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671605 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 79.000 € (2.449.379.103 ₫) |
| Giá bán | 58.138 € (1.802.544.899 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 20.862 € (646.834.204 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 32 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 6 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
Theo hợp đồng |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Bathroom Kitchen (Hướng Nam) Toilet Living room (Hướng Bắc) |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street, City, Lake, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1966 - 2015 |
| Định giá | 1h, k, km/h |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1958 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1958 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Ống nước 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2012 (Đã xong) Sân 2011 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2011 (Đã xong) Khóa 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2011 (Đã xong) Đường ống 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2011 (Đã xong) Điện 2011 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Ban công 2001 (Đã xong) Mái 1996 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Sauna, Air-raid shelter, Technical room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 837-233-3047-0001 |
| Người quản lý | Päivi Koskinen / Oiva Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0107556010 / Härkitie 5, 37100 Nokia |
| Bảo trì | Kotikatu Oy |
| Diện tích lô đất. | 1841.5 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Tampereen Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 15.059 € (466.901.264,75 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 10, 2067 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy. Jurvalankatu 10 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1957 |
| Số lượng chia sẻ | 2.600 |
| Số lượng chỗ ở | 42 |
| Diện tích chỗ ở | 1884 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 11.280 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 2.2 ki lô mét |
| Health center | 2.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 200 € / tháng (6.200.959,76 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 167,5 € / tháng (5.193.303,79 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (620.095,98 ₫) / người |
| Telecommunications | 1,93 € / tháng (59.839,26 ₫) |
| Sauna | 12 € / tháng (372.057,59 ₫) |
| Parking space | 12 € / tháng (372.057,59 ₫) |
| Other | 20 € / tháng (620.095,98 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.759.427 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!