Nhà ở song lập, Kotitorpantie 9
00690 Helsinki, Torpparinmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Sales director
Habita Vantaa
Finnish advanced real estate qualification, Finnish real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
269.000 € (8.327.145.692 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671584 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 269.000 € (8.327.145.692 ₫) |
| Giá bán | 269.000 € (8.327.145.692 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 90 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Electric car charging point |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Open kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Glazed terrace |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 8156-8750 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1981 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1981 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2024 (Đã xong) Khóa 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) Mặt tiền 2001 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Club room, Laundry room |
| Người quản lý | Helsingin Seudun Isännöitsijät Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Jukka Raumanni p. 0401494555 |
| Bảo trì | Omatoiminen, lumenauraus ulkoistettu |
| Diện tích lô đất. | 6920 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 18 |
| Số lượng tòa nhà. | 8 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 10.816,28 € (334.828.027,55 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Torpparinhaka |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 16 |
| Diện tích chỗ ở | 1556 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 459 € / tháng (14.208.772,76 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 19 € / tháng (588.162,71 ₫) |
| Nước | 18 € / tháng (557.206,77 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.755.078 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!