Biệt thự, Pyydystie 14
93830 Rukatunturi
Nửa biệt thự lộng lẫy này được thiết kế bởi một kiến trúc sư kết hợp sự thoải mái hiện đại, tính thực tế của các giải pháp không gian và sự gần gũi của Ruka với thiên nhiên. Kết thúc cuối con đường, căn hộ đảm bảo sự yên bình riêng và cảnh quan tuyệt đẹp của thiên nhiên.
Tầng trệt được thiết kế để có thể tiếp cận, vì vậy nó
hoàn hảo cho tất cả người dùng. Ba phòng ngủ cung cấp nhiều không gian cho gia đình và khách. Các khu vực chung - một phòng khách cao và sáng sủa và một nhà bếp được trang bị đầy đủ - tạo ra một bầu không khí ấm cúng và rộng rãi. Phòng thay đồ rộng rộng/phòng tiện ích mang đến tính thực tế trong cuộc sống hàng ngày và cung cấp quyền truy cập vào sân thượng có mái che, giống như phòng khách.
Đặc sản và tiện nghi:
Hệ thống sưởi đối lưu trong phòng tắm hơi
Hệ thống sưởi địa nhiệt và hệ thống sưởi dưới sàn trong tất cả các phòng
Cửa ra vào và cửa sổ mở theo hai hướng khác nhau -
chi tiết độc đáo và giải pháp thiết thực
Biệt thự này mang đến sự kết hợp tuyệt vời giữa vị trí yên bình, các giải pháp hiện đại và sự linh hoạt gần đó của Ruka
cơ hội giải trí.
Giá bán
355.000 € (10.943.885.229 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
144 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671582 |
|---|---|
| Giá bán | 355.000 € (10.943.885.229 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 144 m² |
| Tổng diện tích | 154 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | Downstairs: entrance hall, kitchen, living room, disabled toilet, bedroom, ski storage, utility room, bathroom/toilet, sauna. Upstairs: 2 bedrooms, storage room, separate toilet, loft. |
| Mô tả những không gian khác | Other spaces include a covered terrace, which has not been precisely measured. The terrace has sliding glass doors that can be opened on hot summer days or closed in winter to keep out the wind. |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Phòng tắm hơi (Hướng Bắc) Toilet (Hướng Bắc) |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Private courtyard, Forest, Mountains, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Log, Plank, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum, Sink |
| Bổ sung thông tin | Nhiệt địa nhiệt đảm bảo chi phí sưởi ấm thấp và những con đường mòn trượt tuyết cách ngôi nhà này một đoạn đi bộ ngắn. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2001 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2001 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong), Floors renovated, vinyl installed. Ống nước 2021 (Đã xong), Water pipes replaced. |
| Các khu vực chung | Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 305-416-62-35 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
468,87 €
14.454.252,02 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 2832 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Skiing |
2 ki lô mét, The nearest ski slope and lift in Ruka are approximately 2 kilometers away, and the main slopes of Ruka are just over 5 kilometers away! https://www.ruka.fi/fi/hiihtokeskus |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity |
1.200 € / năm (36.993.414,86 ₫)
(ước tính)
In 2024, electricity consumption amounted to €1,216.89 including all costs, with estimated consumption for 2025 at 12 202 kWh. Payment in accordance with your own electricity contract. |
|---|---|
| Other |
450 € / năm (13.872.530,57 ₫)
(ước tính)
Snow removal costs have been around €450, depending on the winter. |
| Nước |
35 € / tháng (1.078.974,6 ₫)
(ước tính)
The basic charges for 3 months were approximately €101.60. The estimated annual consumption is approximately 4 m3. |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees |
172 € (5.302.389 ₫) Title registration |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!