Nhà ở song lập, Koppelontie 11
48230 Kotka, Korela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
720 € / tháng (22.288.271 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
65 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671575 |
|---|---|
| Phí thuê | 720 € / tháng (22.288.271 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 720 € (22.288.271 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 65 m² |
| Tổng diện tích | 70 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Street parking |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Toilet Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Space for washing machine |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1947 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1947 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Cống nước 1989 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-9-42-6-L1 |
| Diện tích lô đất. | 600 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kotkan Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 490,7 € (15.190.075,8 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 11, 2044 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| School | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| Beach | 0.4 ki lô mét |
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 25 € / tháng (773.898,3 ₫) / người |
|---|