chung cư, Tulliportinkatu 2
70100 Kuopio, City Centre
In a house completed in 2000 in the harbour, a well-maintained twin apartment is waiting for new residents. Large windows bring light and the surface materials have been chosen for lightness and coziness. Spacious bathroom, windowed sauna with formwork boards and led lighting. short distance to the market and all port services right next to it. Welcome to explore, further information and introductions sami.malm@habita.com or 050 420 0190.
Xem bất động sản: 4 thg 1, 2026
13:00 – 13:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
215.000 € (6.646.254.472 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
58.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671558 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 215.000 € (6.646.254.472 ₫) |
| Giá bán | 215.000 € (6.646.254.472 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 58.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | straightaway |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Heat recovery |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Bathroom Glazed balcony Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Chia sẻ | 15186-15770 |
| Định giá | Port KT 58,5m² 2h, k, s, glazed balcony |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2000 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2000 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Thang máy 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Cầu thang 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Khóa 2019 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2012 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2011 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter, Technical room, Drying room, Cold cellar, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-2-18-15-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
14.159,39 €
437.706.554,01 ₫ |
| Người quản lý | Kuopion Talokeskus Oy / Olli Vanninen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 017 288 2500 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 3047 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 33 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Không |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 29.632,07 € (916.010.594,24 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Kultaranta |
|---|---|
| Năm thành lập | 2000 |
| Số lượng chia sẻ | 26.500 |
| Số lượng chỗ ở | 41 |
| Diện tích chỗ ở | 2433 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 4 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 188.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.2 ki lô mét |
| City center | 0.5 ki lô mét |
| Health center | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 280,8 € / tháng (8.680.317,47 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 19 € / tháng (587.343,42 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (772.820,29 ₫) / người (ước tính) |
| Electricity | 30 € / tháng (927.384,34 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.751.240 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!