Nhà ở đơn lập, Peukaloinen 1b
04620 Mäntsälä, Anttila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
322.000 € (9.967.810.085 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
162 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671506 |
|---|---|
| Giá bán | 322.000 € (9.967.810.085 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 162 m² |
| Tổng diện tích | 172 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Den Toilet Bathroom Ban công Phòng tắm hơi Utility room Terrace |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(16 thg 12, 2025) Condition assessment (20 thg 10, 2017) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2008 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2008 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 505-410-16-216 |
| Diện tích lô đất. | 1595 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.5 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 2.9 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.8 ki lô mét |
| School | 1.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 1.6 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 290 € / tháng (8.977.220,26 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 141,75 € / tháng (4.388.003,35 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 786,67 € / năm (24.352.102,98 ₫) |
| Garbage | 20 € / tháng (619.118,64 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 160 € (4.952.949 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!