Nhà biệt thự, Lekki Phase 1 Lagos Nigeria, 4 bedrooms for Rent in Lekki Phase 1
105102 Lekki phase1, Lekki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
30.000.000 ₦ / năm (543.958.650 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
4Diện tích sinh hoạt
215 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671503 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Phí thuê | 30.000.000 ₦ / năm (543.958.650 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 16 thg 12, 2025 |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 4 |
| Nhà vệ sinh | 5 |
| Diện tích sinh hoạt | 215 m² |
| Tổng diện tích | 280 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 65 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Parking space with power outlet, Carport, Nhà để xe, Parking garage, Street parking |
| Tính năng | Heat recovery |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Countryside, City |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Tile, Ceramic tile, Marble, Wood, Concrete |
| Các bề mặt tường | Tile, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Ceramic tile, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Refrigerator, Freezer refrigerator, Cabinetry, Washing machine, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Washing machine connection, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirror, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Sink |
| Định giá | New bedroom terrace duplex for rent in Lekki Phase 1 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2025 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2025 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete, Log, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Tile, Wood, Plaster, Sheet metal |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Golf | 1 ki lô mét |
| Playground | 1 ki lô mét |
| Tennis | 1 ki lô mét |
| City center | 1 ki lô mét |
| Department store | 1 ki lô mét |
| Gym | 1 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Cycle path | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 1 ki lô mét |
| Airport | 26 ki lô mét |
| Train | 12 ki lô mét |
| Ferry | 2 ki lô mét |