Nhà biệt thự, CHEVRON/ LEKKI CONSERVATIVE, BRAND NEW BUILING IN LEKKI
Lekki Conservative Igboefon, Lekki
Massive 2floor 3bedroom duplex
CAUTION 100k
LOCATION: Chevron/Conservation Lekki 📍
FEATURES:
- Brand new
- 247 Internet
- Snooker
- washing machine
- kitchen extractor
- ceiling Bluetooth speakers
- Netflix and Amazon prime
- - free and very fast Wi-Fi
- - air conditioned
- - cleaning service
- Modern day design
- Modern Lightings
- - Good road network
- - Serenity
- Clean water
- Good Electricity
- Free parking garage
- Good drainage system
- Scrabble games
- water heater
- 247/electricity and 15kva inverter backup Etc...
*experience luxury living in this magnificent apartment*
Phí thuê
700.000 ₦ / tuần (12.692.369 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
198 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671502 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có |
| Phí thuê | 700.000 ₦ / tuần (12.692.369 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 16 thg 12, 2025 |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 4 |
| Diện tích sinh hoạt | 198 m² |
| Tổng diện tích | 240 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 48 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Carport, Street parking |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Security system, Boiler, Solar-powered water heating |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Countryside, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Digital TV, Internet, Optical fibre internet |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Oven, Refrigerator, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Dishwasher, Microwave, Washing machine, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine, Washing machine connection, Jacuzzi, Cabinet, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirror, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2025 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2025 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete, Log, Rock |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Tile, Wood, Plaster, Glass |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
| Health center | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Tennis | 1 ki lô mét |
| Beach | 2 ki lô mét |
| Golf | 2 ki lô mét |
| City center | 1 ki lô mét |
| Gym | 1 ki lô mét |
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Sports field | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Cycle path | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 26 ki lô mét |
| Train | 12 ki lô mét |
| Bus | 1 ki lô mét |