Biệt thự, Cedar County Estate Thera Peace Zone Sangotedo Lekki Lagos, Tulip Avenue
101245 Sangotedo, Lekki
Move into a secure, spacious 3-bedroom apartment in prime Cedar County Estate.
Rent: ₦6M (Annual). Initial Fees: Agency (10%), Legal (10%), Caution (₦400k). Total Initial Payment: ₦7.6M.
Don't miss out! Call: +2347080959253 for a viewing today!
Phí thuê
6.000.000 ₦ / năm (108.770.010 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
112 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671500 |
|---|---|
| Phí thuê | 6.000.000 ₦ / năm (108.770.010 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 4 |
| Diện tích sinh hoạt | 112 m² |
| Tổng diện tích | 134 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 23 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Parking space with power outlet, Carport, Nhà để xe, Street parking |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Nhà ở cao cấp | Có |
| Hỗ trợ cư trú | Có |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Security system, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Countryside, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet, Optical fibre internet |
| Các thiết bị nhà bếp | Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Jacuzzi, Cabinet, Sink, Toilet seat, Water boiler |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Định giá | 3 bedrooms for rent in cedar county estate Thera Peace Zone |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2025 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2025 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Lagos |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Tennis | 2 ki lô mét |
| Golf | 3 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
| Beach | 3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Cycle path | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 1 ki lô mét |
| Airport | 29 ki lô mét |
| Ferry | 2 ki lô mét |