Nhà ở đơn lập, Karhulantie 70
48600 Karhula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
245.000 € (7.580.330.650 ₫)Phòng
8Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
255 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671487 |
|---|---|
| Giá bán | 245.000 € (7.580.330.650 ₫) |
| Phòng | 8 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 5 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 255 m² |
| Tổng diện tích | 331 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 76 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Carport, Parking garage |
| Tính năng | Security system, Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Terrace Den Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room Garage Attic Fireplace room Salon |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Forest, Nature, River |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base, Attic storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Linoleum, Concrete |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(27 thg 10, 2021) Condition assessment (29 thg 3, 2012) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1960 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1960 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Oil heating, Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Lò sưởi 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Cống nước 2016 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2009 (Đã xong) Cống nước 2009 (Đã xong) Điện 1994 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-45-21-5 |
| Diện tích lô đất. | 2339 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Heating | 130 € / tháng (4.022.216,26 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 521,56 € / năm (16.137.131,65 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (618.802,5 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 30 € / tháng (928.203,75 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 140 € (4.331.618 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.321.702 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!