Nhà phố, Asmalammentie 10 B
40420 Jyskä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
189.000 € (5.832.580.201 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
93 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671481 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 189.000 € (5.832.580.201 ₫) |
| Giá bán | 189.000 € (5.832.580.201 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 93 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Terrace Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Moisture measurement
(18 thg 12, 2025) Moisture measurement (2 thg 6, 2017) |
| Chia sẻ | 8041-9882 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2005 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2005 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Bicycle storage |
| Người quản lý | Yhtiölle ei ole valittu isännöitsijää. |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 3063 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Jyväskylän maalaiskunnan Pioni |
|---|---|
| Năm thành lập | 2004 |
| Số lượng chia sẻ | 9.882 |
| Số lượng chỗ ở | 6 |
| Diện tích chỗ ở | 499 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.7 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1.3 ki lô mét |
| School | 1.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 344,1 € / tháng (10.618.999,19 ₫) |
|---|---|
| Telecommunications | 25,32 € / tháng (781.380,59 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (617.204,25 ₫) / người (ước tính) |
| Parking space | 10 € / tháng (308.602,13 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.746.559 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!