chung cư, Punakiventie 17
00980 Helsinki, Vuosaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
268.000 € (8.309.286.072 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
67.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671453 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 268.000 € (8.309.286.072 ₫) |
| Giá bán | 267.678 € (8.299.316.479 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 322 € (9.969.593 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 67.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Heat recovery |
| Không gian |
Hall Bedroom Bedroom Bathroom Toilet Phòng tắm hơi Open kitchen Living room Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Street, City, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 6801-7475 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2019 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2019 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khóa 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2022 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Club room, Garbage shed, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 91-54-79-6 |
| Người quản lý | Isännöitsijätoimisto Retta Oy, Juha Havinmaa |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 010 2282 000, juha.havinmaa@retta.fi |
| Bảo trì | Kotikatu Oy Vuosaari |
| Diện tích lô đất. | 2204 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | LähiTapiola Tontti 11 K |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 52.294 € (1.621.364.947,14 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 10 thg 4, 2067 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Helsingin Vuosaaren Sävel |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 17.162 |
| Số lượng chỗ ở | 33 |
| Diện tích chỗ ở | 1714.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.2 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.2 ki lô mét |
| School | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 1.3 ki lô mét |
|---|---|
| Metro | |
| Bus | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 472,5 € / tháng (14.649.767,42 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 5,65 € / tháng (175.177,11 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (620.095,98 ₫) |
| Other | 303,75 € / tháng (9.417.707,63 ₫) |
| Telecommunications | 8 € / tháng (248.038,39 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.759.427 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!