Nhà ở đơn lập, Kortetie 28
01300 Vantaa, Viertola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
548.000 € (16.990.629.729 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
170 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671450 |
|---|---|
| Giá bán | 548.000 € (16.990.629.729 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 170 m² |
| Tổng diện tích | 217 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 47 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Hall Den Toilet Bathroom Utility room Phòng tắm hơi Fireplace room Living room Kitchen Den Bedroom Bathroom Glazed balcony Glazed terrace Attic |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Nature, River |
| Các kho chứa | Cabinet, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Satellite TV, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(8 thg 10, 2025) Moisture measurement (6 thg 8, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1999 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1999 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Cọc và bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Siporex |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-63-99-24 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
1.551 €
48.088.442,9 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1731 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 280 € / tháng (8.681.343,66 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 25 € / tháng (775.119,97 ₫) / người (ước tính) |
| Property tax | 1.551 € / năm (48.088.442,9 ₫) |
| Garbage | 15 € / tháng (465.071,98 ₫) (ước tính) |
| Other | 80 € / năm (2.480.383,9 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Notary | 236 € (7.317.133 ₫) |
|---|---|
| Transfer tax | 3 % |
| Registration fees | 47 € (1.457.226 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!