Nhà ở đơn lập, Tallinding Kunjang
Kanifing
Bất động sản này được cung cấp cho những ai quan tâm đến một bất động sản giá rẻ cần cải tạo. Với vùng đất rộng lớn, người ta có thể xây dựng thêm bất động sản cho cả mục đích dân cư hoặc thương mại. Khách sạn nằm trong một cộng đồng địa phương, những người rất hiếu khách. Việc tiếp cận con đường mới được xây dựng nằm trong khoảng cách đi bộ và tất cả các lối vào khác cũng khá gần, đặc biệt là trường học, trung tâm mua sắm địa phương, trung tâm y tế, trung tâm giải trí thể thao, v.v. Xây dựng để tận hưởng môi trường sống thân thiện hoặc đầu tư vào kinh doanh tiền thuê sinh lợi tại địa phương.
Giá bán
4.000.000 GMD (1.432.969.568 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
5Phòng tắm
5Diện tích sinh hoạt
132 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671437 |
|---|---|
| Giá bán | 4.000.000 GMD (1.432.969.568 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 5 |
| Nhà vệ sinh | 5 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 5 |
| Diện tích sinh hoạt | 132 m² |
| Tổng diện tích | 144 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 26 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street |
| Các bề mặt sàn | Concrete |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Concrete |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 1985 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 1987 |
| Lễ khánh thành | 1987 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Diện tích lô đất. | 598 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.7 ki lô mét |
| Health center | 0.5 ki lô mét |
| Restaurant | 0.5 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
| Beach | 9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 12 ki lô mét |
| Ferry | 16 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Property tax | 20.000 D / năm (7.164.847,84 ₫) |
|---|
Chi phí mua
| Other costs |
100.000 GMD (35.824.239 ₫) (Ước tính) Paperwork and Legal Fees |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!