chung cư, Alekse Santica, 3
85316 Rafailovići, Bečići
Một căn hộ một phòng ngủ được giữ gìn cẩn thận rộng 39 m², nằm trên tầng một của một tòa nhà dân cư trong khu vực yên tĩnh của Bečići, chỉ cách biển 450 m và gần Chợ Mega.
Căn hộ có bố cục chức năng: phòng khách, phòng ngủ riêng biệt, nhà bếp và phòng tắm. Nó được bảo trì tốt và sẵn sàng để di chuyển vào.
Các cửa sổ đối diện với một tòa nhà lân cận và một con phố yên tĩnh.
Ưu điểm:
Thích hợp để sinh sống hoặc cho thuê
Chỉ 5—6 phút đi bộ đến biển
Gần các cửa hàng, quán cà phê và trạm xe buýt
Không cần đầu tư bổ sung
Giá bán
117.000 € (3.621.548.732 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
39 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671433 |
|---|---|
| Giá bán | 117.000 € (3.621.548.732 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 39 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 39 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận địa chính |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Street parking |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Boiler |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | Digital TV, Cable TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Ceramic tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Oven, Refrigerator, Freezer refrigerator, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine, Sink, Toilet seat |
| Định giá | Căn hộ một phòng ngủ được giữ gìn cẩn thận rộng 39 m², nằm trên tầng một của một tòa nhà dân cư trong khu vực yên tĩnh của Bečići, chỉ cách biển 400 m |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2006 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2006 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A |
| Cấp nhiệt | Electric heating |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Bờ biển. | 500 mét |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 20 € / tháng (619.068,16 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!