Nhà ở đơn lập, Koppelontaival 4
60200 Seinäjoki, Kärki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
199.000 € (6.132.773.881 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
200 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671422 |
|---|---|
| Giá bán | 199.000 € (6.132.773.881 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 200 m² |
| Tổng diện tích | 215 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 15 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Private courtyard |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Sink, Shower wall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(17 thg 12, 2025) Condition assessment (24 thg 6, 2025) Condition assessment (18 thg 11, 2019) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1949 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1949 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Mái 2020 (Đã xong) Mở rộng 2005 (Đã xong) Mở rộng 1999 (Đã xong) Mở rộng 1978 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 743-15-12-2 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
638,28 €
19.670.487 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1053 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 263 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Property tax | 638,28 € / năm (19.670.487 ₫) |
|---|---|
| Garbage | 18 € / tháng (554.723,27 ₫) (ước tính) |
| Nước | 60 € / tháng (1.849.077,55 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 250 € / tháng (7.704.489,8 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 69 € (2.126.439 ₫) |
| Other costs | 172 € (5.300.689 ₫) |
| Other costs | 200 € (6.163.592 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!