chung cư, Tornihaukantie 6
02620 Espoo, Karakallio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
780 € / tháng (24.099.813 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
58 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671412 |
|---|---|
| Phí thuê | 780 € / tháng (24.099.813 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.560 € (48.199.627 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 58 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Bedroom Living room Bathroom Glazed balcony Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet, Shower stall |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1970 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1970 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đang tiến hành) Cửa ra vào 2025 (Đã xong) Cửa ra vào 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Đường ống 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Thang máy 2009 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Ban công 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) Khóa 2002 (Đã xong) Khu vực chung 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 049-057-0031-0001 |
| Người quản lý | Ehta Isännöinti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Anna-Leena Tolonen 020 750 5400 |
| Bảo trì | Kiinteistöhuolto Tahti |
| Diện tích lô đất. | 14467.7 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 111 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Insurance | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) (ước tính) |
| Nước | 22 € / tháng (679.738,33 ₫) / người (ước tính) |
| Sauna | 10 € / tháng (308.971,97 ₫) |