chung cư, Pappilanvuorentie 3
40270 Palokka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
48.000 € (1.484.249.580 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
31.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671407 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 48.000 € (1.484.249.580 ₫) |
| Giá bán | 41.402 € (1.280.214.429 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 6.598 € (204.035.152 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 31.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Street parking |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Hall Living room Kitchen Bathroom Ban công Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 143886-147480 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1978 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1978 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2022 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2021 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Ống nước 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Cầu thang 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Sân 2011 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Ban công 2006 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) Mặt tiền 1997 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Bicycle storage, Club room, Garbage shed, Laundry room |
| Người quản lý | Harri Kuha, Oiva Isännöinti Noste Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | harri.kuha@oi.fi, p. 044 737 2268 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 3544 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 28 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Lukkarinkartano |
|---|---|
| Năm thành lập | 1977 |
| Số lượng chia sẻ | 154.211 |
| Số lượng chỗ ở | 29 |
| Diện tích chỗ ở | 1510.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 1.7 ki lô mét |
| Beach | 1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 152,78 € / tháng (4.724.242,73 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 88,08 € / tháng (2.723.597,98 ₫) |
| Nước | 28 € / tháng (865.812,26 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 2 € (46.383 ₫) |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.752.046 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!