Nhà ở đơn lập, Junailijankatu 9
80200 Joensuu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
179.000 € (5.553.500.646 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671400 |
|---|---|
| Giá bán | 179.000 € (5.553.500.646 ₫) |
| Phòng | 7 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
| Tổng diện tích | 290 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 110 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum, Tile |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Plank, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Toilet seat |
| Kiểm tra | Condition assessment (8 thg 5, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1963 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1964 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Cống nước 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Cửa ra vào 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) Tầng hầm 1998 (Đã xong) Khác 1996 (Đã xong) Khác 1995 (Đã xong) Khác 1985 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 167-5-506-4 |
| Thế chấp bất động sản | 84.000 € (2.606.112.034,93 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 953 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 150 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 225 € / tháng (6.980.657,24 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 6,94 € / tháng (215.314,49 ₫) |
| Nước | 52 € / tháng (1.613.307,45 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.281.470 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.336.325 ₫) |
| Registration fees | 50 € (1.551.257 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!