Nhà ở đơn lập, Jakokoskentie 4 B
81220 Jakokoski
Nằm trong khu dân cư yên tĩnh và tự nhiên của Jakokoski Kontiolahti, ngôi nhà biệt lập này cung cấp một khung cảnh tiện dụng cho cuộc sống hàng ngày thoải mái. Một mảnh đất riêng ở cuối con đường mang đến sự riêng tư, ánh nắng mặt trời và không gian cho cuộc sống, cho cả nhu cầu của một gia đình có trẻ em và cho những người đánh giá cao một môi trường yên bình.
Ngôi nhà ba tầng được xây dựng vào năm 1989 và các giải pháp không gian của nó rất thiết thực và linh hoạt. Một số phòng ngủ, khu vực sinh hoạt rộng rãi và phòng xông hơi khô và các phòng tiện ích giúp cuộc sống trở nên trơn tru. Có rất nhiều không gian để lưu trữ và sở thích, và sân trong mang đến những cơ hội tuyệt vời cho trẻ em vui chơi, làm vườn hoặc giải trí.
Các cơ sở thể thao và một trường học nằm ngay bên cạnh, điều này làm cho cuộc sống hàng ngày đặc biệt dễ dàng cho các gia đình có trẻ em. Vị trí này cũng cung cấp các kết nối giao thông tốt: cách trung tâm thành phố Joensuu trong vòng chưa đầy 20 phút. Ngôi nhà này phù hợp cho những bạn đang tìm kiếm một ngôi nhà biệt lập rộng rãi trên mảnh đất của riêng bạn, trong một khu vực an toàn và thoải mái.
Liên hệ với chúng tôi và sắp xếp thời gian giới thiệu để bạn có thể tìm hiểu điểm đến này trên trang web!
Giá bán
120.000 € (3.697.564.651 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
135 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671390 |
|---|---|
| Giá bán | 120.000 € (3.697.564.651 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 135 m² |
| Tổng diện tích | 180 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 45 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng/2 tháng |
| Bãi đậu xe | Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace, Boiler |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum, Wood |
| Các bề mặt tường | Tile, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Shower wall |
| Kiểm tra | Condition assessment (7 thg 11, 2012) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating, Roof heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mái 1999 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 276-401-7-48 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
286,95 €
8.841.801,47 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 2000 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Street | 20 € / năm (616.260,78 ₫) |
|---|---|
| Other | 300 € / năm (9.243.911,63 ₫) |
| Electricity | 150 € / tháng (4.621.955,81 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (616.260,78 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.299.843 ₫) |
| Other costs | 138 € (4.252.199 ₫) |
| Other costs | 75 € (2.310.978 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!