Nhà phố, Moona2 Bijilo
Bijilo
Đây là căn hộ một phòng ngủ đang được xây dựng tại khu phức hợp Căn hộ Moona 2 ở Bijilo. Chủ sở hữu mới sẽ phải hoàn thành căn hộ đến trạng thái mong muốn. Căn hộ nằm trong một khu phức hợp bao gồm mười lăm căn hộ gồm cả một và hai phòng ngủ, tương ứng. Khu phức hợp có chỗ đậu xe chung và lỗ khoan với mỗi lỗ khoan đều có không gian sân vườn khá lớn. Ban quản lý sẽ cung cấp an ninh, thu gom chất thải và bảo trì vườn. Giá thuê cao nếu bạn mua để đầu tư. Quyền truy cập vào tất cả các tiện nghi xã hội đều nằm trong tầm tay.
Giá bán
30.000 € (925.138.224 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
48 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671387 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Under construction) |
| Giá bán | 30.000 € (925.138.224 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 48 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 16 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Washing machine connection |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2025 |
| Lễ khánh thành | 2025 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Diện tích lô đất. | 48 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 1 ki lô mét |
| Golf | 9 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| Park | 2 ki lô mét |
| Health center | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 7 ki lô mét |
| Ferry | 23 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 50 € / tháng (1.541.897,04 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 20 € / tháng (616.758,82 ₫) (ước tính) |
| Nước | 2 € / tháng (61.675,88 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax |
2 %
Stamp Duty |
|---|---|
| Registration fees | 18 € (555.083 ₫) (Ước tính) |
| Other costs |
1.200 € (37.005.529 ₫) (Ước tính) Legal fees |
| Other costs |
5.000 € (154.189.704 ₫) (Ước tính) These are the basic things buyer should do to complete the apartment: Electricity installation, Plumbing, Kitchen cabinetry, Toilet and bathroom fittings, security doors, painting, etc |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!