Nhà phố, Siikalahdentie 33
94700 Kemi, Ritikka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
49.000 € (1.511.932.586 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
79 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671377 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 49.000 € (1.511.932.586 ₫) |
| Giá bán | 38.947 € (1.201.747.582 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 10.053 € (310.185.004 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 79 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Không gian |
Kitchen Bedroom Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Hall Terrace |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Sink, Shower wall |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 7059-7613 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1980 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1980 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2016 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Cửa ngoài 2003 (Đã xong) Khác 1993 (Đã xong) Mặt tiền 1990 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Laundry room |
| Người quản lý | Isännöintipalvelut Korkiakoski Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Kirsi Hytönen, 040 128 9383, kirsi.hytonen@taloasema.fi |
| Bảo trì | Omatoiminen, osakkaiden talkoo voimin. Konelumityöt ostettu Jäärni Metalli Oy:ltä. |
| Diện tích lô đất. | 8184.2 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.654,64 € (81.910.953,48 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2030 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kemin Satorivit |
|---|---|
| Năm thành lập | 1980 |
| Số lượng chia sẻ | 8.541 |
| Số lượng chỗ ở | 16 |
| Diện tích chỗ ở | 1206 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 395 € / tháng (12.188.027,99 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 135,98 € / tháng (4.195.767,21 ₫) |
| Nước | 18 € / tháng (555.403,81 ₫) / người (ước tính) |
| Parking space | 15 € / tháng (462.836,51 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.746.163 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!