Townhouse, Bijilo
Bijilo
Trải nghiệm cuộc sống tuyệt vời nhất của Bijilo trong ngôi nhà 2 tầng tuyệt đẹp này, tọa lạc hoàn hảo ở trung tâm của Kanifing, Gambia. Căn hộ hoàn toàn mới này tự hào có diện tích sinh hoạt rộng 48 mét vuông, với 1 phòng ngủ, 1 phòng tắm và 2 phòng. Tận hưởng sự thoải mái của điều hòa không khí và nồi hơi, làm cho nó trở thành một ngôi nhà lý tưởng cho những ai tìm kiếm một lối sống không rắc rối. Với sân, sân sau và sân trước, bạn sẽ có không gian rộng rãi để thư giãn và thư giãn. Khách sạn được trang bị một phần nội thất và sẵn sàng để chuyển đến, đồng thời có tủ và máy hút mùi nhà bếp. Chỉ cách trung tâm mua sắm, bãi biển, nhà hàng, trung tâm y tế, trường học và cửa hàng tạp hóa một đoạn đi bộ ngắn, bạn sẽ có mọi thứ bạn cần ngay trước cửa nhà. Nhà phố nằm trên một tòa nhà 2 tầng, có chỗ đậu xe và bãi đậu xe trên đường phố.
Giá bán
40.000 € (1.227.259.422 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
48 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671367 |
|---|---|
| Giá bán | 40.000 € (1.227.259.422 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 48 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 16 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Air-conditioning, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2021 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2022 |
| Lễ khánh thành | 2022 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Diện tích lô đất. | 48 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 1 ki lô mét |
| Golf | 12 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Health center | 1 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| Park | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 16 ki lô mét |
| Ferry | 22 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity |
15 € / tháng (460.222,28 ₫)
(ước tính)
Pre-Paid Cash Power |
|---|---|
| Nước | 5 € / tháng (153.407,43 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 2 € / tháng (61.362,97 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 30 € / năm (920.444,57 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax |
2 %
Stamp Duty |
|---|---|
| Other costs |
1.000 € (30.681.486 ₫) (Ước tính) Legal Fees |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!