Biệt thự, Ylärinteentie 24
99130 Sirkka, Levi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
499.000 € (15.378.185.695 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
88 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671358 |
|---|---|
| Giá bán | 499.000 € (15.378.185.695 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 88 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Fireplace |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Tile, Log |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Cabinet, Sink, Shower wall, Washing machine, Washing machine connection |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1984 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1984 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Concrete, Log |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Mái 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Cửa ngoài 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 261-409-67-1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
800 €
24.654.405,92 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1520 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | |
|---|---|
| Skiing |
2 ki lô mét https://www.levi.fi/en/ski/ |
| School |
4.5 ki lô mét https://kittila.fi/varhaiskasvatus-ja-koulutus/perusopetus-ja-koulut/koulujen-yhteystiedot-ja-sijainnit |
| Tennis | 2 ki lô mét |
| Restaurant |
2 ki lô mét https://www.poronportti.fi/liikkeet/k-levinporo/ |
| Others |
2.5 ki lô mét https://www.levihotelspa.fi/en/spa-water-world-levi/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport |
13 ki lô mét https://www.finavia.fi/fi/lentoasemat/kittila |
|---|---|
| Train |
80 ki lô mét https://www.vr.fi/rautatieasemat-ja-reitit |
| Bus |
2 ki lô mét https://www.eskelisen.fi/ |
Phí hàng tháng
| Property tax | 800 € / năm (24.654.405,92 ₫) |
|---|---|
| Garbage | 97 € / năm (2.989.346,72 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 1.008 € / năm (31.064.551,46 ₫) |
| Other | 400 € / năm (12.327.202,96 ₫) (ước tính) |
| Nước | 150 € / năm (4.622.701,11 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Notary | 69 € (2.126.443 ₫) |
|---|---|
| Transfer tax | 3 % |
| Other costs | 172 € (5.300.697 ₫) |
| Contracts | 75 € (2.311.351 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!