chung cư, Raikukuja 2
01620 Vantaa, Martinlaakso
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 21 thg 12, 2025
16:00 – 16:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
79.000 € (2.441.005.287 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
31.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671353 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 79.000 € (2.441.005.287 ₫) |
| Giá bán | 74.866 € (2.313.281.075 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 4.134 € (127.724.211 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 31.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Không gian |
Ban công Bathroom Walk-in closet Kitchenette Living room Bedroom |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 5915-5977 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Khu vực chung 2008 (Đã xong) Sân 2007 (Đã xong) Sân 2005 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2005 (Đã xong) Mặt tiền 2003 (Đã xong) Khóa 2002 (Đã xong) Khu vực chung 2000 (Đã xong) Khu vực chung 1996 (Đã xong) Mái 1994 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter |
| Người quản lý | Aarre Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Niko Skoberg, p. 0201986700 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 13348 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 73 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Raikukuja 1 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 13.319 |
| Số lượng chỗ ở | 123 |
| Diện tích chỗ ở | 6171 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 3 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 132,3 € / tháng (4.087.911,39 ₫) |
|---|---|
| Telecommunications | 1,5 € / tháng (46.348,2 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (772.470,03 ₫) / người |
| Charge for financial costs | 39,22 € / tháng (1.211.850,98 ₫) |
| Electricity | 20 € / tháng (617.976,02 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.993 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!