lối vào phòng trưng bày, Kairakuja 5
90420 Oulu, Metsokangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
164.500 € (5.092.250.804 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671352 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 164.500 € (5.092.250.804 ₫) |
| Giá bán | 164.500 € (5.092.250.804 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 74.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Bathroom Toilet Phòng tắm hơi Glazed balcony Outdoor storage |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Chia sẻ | 2276-2424 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2009 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2009 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2021 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Air-raid shelter, Technical room, Garbage shed |
| Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Oulu |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Harri Lampinen 0207488182 |
| Bảo trì | Kiinteistöhuolto Jurvelin Oy |
| Diện tích lô đất. | 8641 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 41 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Oulun Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 15.558,92 € (481.640.868,61 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2068 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Oulun Kotilinna |
|---|---|
| Năm thành lập | 2008 |
| Số lượng chia sẻ | 4.366 |
| Số lượng chỗ ở | 31 |
| Diện tích chỗ ở | 2182.9 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 238,4 € / tháng (7.379.894,17 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 15 € / tháng (464.338,98 ₫) |
| Nước | 15 € / tháng (464.338,98 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.755.078 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!