chung cư, Äijänkatu 10
48700 Kotka, Kolkkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
42.000 € (1.302.012.952 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
61.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671343 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 42.000 € (1.302.012.952 ₫) |
| Giá bán | 42.000 € (1.302.012.952 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 61.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Street parking |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Glazed balcony Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, City, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra | Asbestos survey (18 thg 1, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Chia sẻ | 52873-56129 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1975 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1975 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Khóa 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Mặt tiền 2009 (Đã xong) Ban công 2007 (Đã xong) Cửa ra vào 2004 (Đã xong) Máy sưởi 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Bicycle storage, Cold cellar, Garbage shed, Laundry room |
| Người quản lý | Kotkan Seudun Talokeskus Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Henna Harjula/052251222 |
| Bảo trì | Huolto-Kotka Oy |
| Diện tích lô đất. | 4800 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 30 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vaarinkallio |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 132.705 |
| Số lượng chỗ ở | 42 |
| Diện tích chỗ ở | 2515.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 1.095 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School | 0.2 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 244,28 € / tháng (7.572.755,33 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 6 € / tháng (186.001,85 ₫) |
| Nước | 24 € / tháng (744.007,4 ₫) / người |
| Telecommunications | 12,4 € / tháng (384.403,82 ₫) |
| Sauna | 9 € / tháng (279.002,78 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.759.027 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!