chung cư, Fredrikinkatu 26
00120 Helsinki, Kamppi
Top chance! At the parade ground on the corner of Bulevardi and Fredrikinkatu, an apartment with a balcony. The bay windows bring light and a fine view of the city inside. The room height of more than three meters creates a sense of space. Base with the ability to customize according to your needs. Kitchen on the side of the courtyard, bedroom, living room and balcony facing Fredrikinkatu. From this, the location of the townhouse and the housing company will not improve. Well run, debt-free company and low fees. Make this the home of your dreams and enjoy the pulse of the city, the greenery of the nearby parks and the outdoor trails of the beach boulevards. All city centre services and diverse cultural offerings within walking distance. The apartment is immediately free. 4th floor, no elevator. Additional information and requests for introductions from the listing broker.
Giá bán không có trở ngại
485.000 € (15.069.455.835 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
66.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671341 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 485.000 € (15.069.455.835 ₫) |
| Giá bán | 485.000 € (15.069.455.835 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 66.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Immediately free! |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Street parking |
| Không gian |
Hall Living room Bedroom Kitchen Bathroom Ban công |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 122-124 |
| Định giá | Two rooms apartment with balcony in a prime location |
| Bổ sung thông tin | The housing company owns 10 commercial apartments (439.20 m², 2 residential apartments (67.50 m²), 1 office apartment (28.50 m²), 1 warehouse (75.50 m²), 4 car spaces. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1910 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1910 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Cửa ra vào 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Cầu thang 2015 (Đã xong) Sân 2011 (Đã xong) Khóa 2008 (Đã xong) Đường ống 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2002 (Đã xong) Ban công 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Garbage shed |
| Người quản lý | Fortes Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Pälvi Sääksvuori, palvi.saaksvuori@fortes.fi, 040 161 7788. |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 1362 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Lehtolinna |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 134 |
| Số lượng chỗ ở | 52 |
| Diện tích chỗ ở | 2930.6 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 10 |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 10 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 439.2 m² |
| Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 439.2 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 232.829,92 |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| Shopping center | |
|---|---|
| Grocery store | |
| Restaurant | |
| Gym | |
| Park |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Tram | |
|---|---|
| Bus | |
| Metro | |
| Cycle path |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 133 € / tháng (4.132.448,71 ₫) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.765.323 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!