Nhà phố, Kujanpää 1
90810 Kiviniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
129.000 € (3.985.945.341 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
78 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671324 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 129.000 € (3.985.945.341 ₫) |
| Giá bán | 129.000 € (3.985.945.341 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 11.7 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Không gian |
Hall Bedroom Living room Walk-in closet Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Glazed terrace Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 1321-2256 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1999 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1999 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Sắp thực hiện) Khác 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2014 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2013 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2012 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Air-raid shelter |
| Người quản lý | Isännöinti Lampila Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | maarit@isannointilampila.fi, P. 0503222559 |
| Bảo trì | Omatoiminen. |
| Diện tích lô đất. | 3540 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Oulun Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 4.142,29 € (127.991.794,79 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2047 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As Oy Haukiputaan Raappananpuisto |
|---|---|
| Năm thành lập | 1999 |
| Số lượng chia sẻ | 8.058 |
| Số lượng chỗ ở | 10 |
| Diện tích chỗ ở | 671.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| School | 3.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 202,8 € / tháng (6.266.276,86 ₫) |
|---|---|
| Nước | 30 € / tháng (926.964,03 ₫) |
| Electricity | 137 € / tháng (4.233.135,75 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.993 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!