Nhà ở đơn lập, Rukkijoentie 7
21530 Paimio, Rukkijoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
279.000 € (8.624.674.408 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
185 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671310 |
|---|---|
| Giá bán | 279.000 € (8.624.674.408 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 185 m² |
| Tổng diện tích | 203 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 18 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Bedroom Kitchen Living room Den Hall Toilet Bathroom Ban công Terrace Phòng tắm hơi Walk-in closet Outdoor storage Fireplace room Cellar Hobby room Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Kiểm tra | Condition assessment (16 thg 12, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1953 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1953 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Oil heating, Solar heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 577-478-1-31 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
526,54 €
16.276.831,77 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 300.684,56 € (9.295.005.123,94 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 6100 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Quyền xây dựng. | 915 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 5.7 ki lô mét |
|---|---|
| School | 5 ki lô mét |
| Health center | 8.1 ki lô mét |
| City center | 5.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Garbage | 30 € / tháng (927.384,34 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Other | 200 € / năm (6.182.562,3 ₫) (ước tính) |
| Heating | 530 € / tháng (16.383.790,09 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.265.968 ₫) (Ước tính) |
| Contracts | 175 € (5.409.742 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.317.004 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!