chung cư, Sepänkatu 41
80100 Joensuu
Chào mừng bạn đến với Sepänkatu, một vị trí yên tĩnh nhưng trung tâm ngay bên ngoài trung tâm của Joensuu. Căn hộ đôi rộng 56,5 m² được duy trì tốt và rộng rãi này cung cấp một cách bố trí thoải mái, trong đó phòng khách và nhà bếp tạo thành một tổng thể rõ ràng và thiết thực.
Căn hộ nằm trên tầng hai của tòa nhà thang máy, giúp cuộc sống hàng ngày trở nên dễ dàng và dễ tiếp cận. Hệ thống sưởi quận và nâng cấp kỹ thuật được thực hiện vào năm 2025, duy trì thông gió và kiểm soát nhiệt, sẽ mang lại sự thoải mái và an ninh cho nhà ở trong một thời gian dài. Ngoài ra, công ty nhà ở đã trải qua rất nhiều cải tạo trong những năm qua: cửa sổ, cửa ra vào, thang máy và hệ thống ống nước trong nước đã được thiết kế lại, làm cho đây là một lựa chọn không cần lo lắng.
Vị trí tuyệt vời - một cửa hàng tạp hóa, trường học và các dịch vụ chỉ cách đó một đoạn đi bộ, và một trạm xe buýt gần ngay trước cửa nhà bạn. Ngôi nhà này hoàn hảo cho những bạn đánh giá cao cuộc sống dễ dàng, một vị trí trung tâm và một công ty nhà ở được duy trì tốt.
Xem bất động sản: 14 thg 12, 2025
14:00 – 14:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
96.900 € (2.993.938.357 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
56.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671309 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 96.900 € (2.993.938.357 ₫) |
| Giá bán | 95.983 € (2.965.598.521 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 917 € (28.339.836 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 56.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
Được giải phóng khỏi các cửa hàng |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Private courtyard, Neighbourhood |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Washing machine connection, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1878-1990 |
| Bổ sung thông tin | Anne Friend 050 4200 756 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1979 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1979 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Chân tường 2021 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Thang máy 2013 (Đã xong) Chân tường 2011 (Đã xong) Ống nước 2009 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2008 (Đã xong) Cửa sổ 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2005 (Đã xong) Ban công 2002 (Đã xong) Khu vực chung 2002 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Cầu thang 1996 (Đã xong) Mái 1994 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Bicycle storage, Club room, Cold cellar, Laundry room |
| Người quản lý | Virpi Koljonen, Js Isännöinti-Ykköset Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 010 406 4990 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 3169.9 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 28 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Joensuun Sepänkatu 41 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1977 |
| Số lượng chia sẻ | 3.458 |
| Số lượng chỗ ở | 27 |
| Diện tích chỗ ở | 1690.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Hospital | 1.7 ki lô mét |
| School | 0.7 ki lô mét |
| Grocery store | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 254,25 € / tháng (7.855.612,25 ₫) |
|---|---|
| Nước | 14 € / tháng (432.560,75 ₫) / người |
| Other | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (308.971,97 ₫) |
| Charge for financial costs | 76,26 € / tháng (2.356.220,22 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!