chung cư, Strömsinlahdenkuja 1
00820 Helsinki, Roihuvuori
Hiện đang bán căn hộ đôi rộng rãi và sáng sủa ở Roihuvuori, Strömsinlahdenkuja.
Trong ngôi nhà này, cuộc sống hàng ngày rất hiệu quả: phòng khách rộng rãi kết hợp tự nhiên với nhà bếp mở và phòng ngủ lớn mở ra ban công bằng kính có kích thước tốt - nơi hoàn hảo để uống cà phê buổi sáng hoặc thư giãn vào mùa thu.
Căn hộ nằm trên tầng hai và các cửa sổ cho tầm nhìn yên bình, giống như công viên ra sân sau của công ty nhà ở. Khu phức hợp nhà ở được duy trì tốt có phòng xông hơi khô và sân trong ấm cúng, có mái che cho cư dân sử dụng.
Vị trí rất tuyệt vời: những con đường mòn ngoài trời trên biển theo hướng Strömsinlahti bắt đầu gần như từ cửa nhà bạn và các dịch vụ của Trung tâm mua sắm Roihuvuori chỉ cách đó khoảng 200 m.
Chào mừng bạn đến khám phá một ngôi nhà ấm cúng trong một khu vực xanh mát và được chăm sóc tốt.
Giá bán không có trở ngại
158.000 € (4.871.723.640 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
45 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671306 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 158.000 € (4.871.723.640 ₫) |
| Giá bán | 157.146 € (4.845.405.848 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 854 € (26.317.791 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 45 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Căn hộ ngay lập tức miễn phí! |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Bathroom Hall Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 3537-3626 |
| Định giá | 2h+bếp mở+kph+kính. gác xép. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1992 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1992 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Thang máy 2018 (Đã xong) Ban công 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2015 (Đã xong) Khóa 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Club room, Laundry room |
| Người quản lý | Isännöinti Kiinteistö-Tahkola Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Pasi Vähä-Touru, p. 020 7481006 |
| Bảo trì | Huoltoliike |
| Diện tích lô đất. | 6907 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 61 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 154.506,73 € (4.764.013.221,55 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Strömsinlahdenkuja 1 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 82 |
| Diện tích chỗ ở | 5303.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 12.260 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 1.5 ki lô mét |
| Restaurant | 0.2 ki lô mét |
| Beach | 0.1 ki lô mét |
| Shopping center |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 301,5 € / tháng (9.296.358,72 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 51,3 € / tháng (1.581.768,5 ₫) |
| Nước | 22 € / tháng (678.341,27 ₫) / người |
| Parking space | 18 € / tháng (555.006,49 ₫) |
| Sauna | 15 € / tháng (462.505,41 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.744.199 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!