Nhà ở đơn lập, Takojanpolku 4
33480 Ylöjärvi, Haavisto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
129.000 € (4.000.331.432 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
110 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671301 |
|---|---|
| Giá bán | 129.000 € (4.000.331.432 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 110 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| ở tầng trệt | Có |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Living room Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Walk-in closet Hall Outdoor storage Fireplace room |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1985 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1985 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo | Khác 2025 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 980-428-4-126 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
350 €
10.853.612,41 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 980 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.6 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.1 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.6 ki lô mét |
| Shopping center | 1.5 ki lô mét |
| Gym | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 350 € / tháng (10.853.612,41 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.279.424 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!