Nhà phố, Tanhumäentie 23
04420 Järvenpää, Kyrölä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
178.000 € (5.499.701.006 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
83 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671297 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 178.000 € (5.499.701.006 ₫) |
| Giá bán | 169.398 € (5.233.937.842 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 8.602 € (265.763.164 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 83 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Carport |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Kitchen Bedroom Living room Hall Toilet Bathroom Ban công Terrace Phòng tắm hơi Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 105-156 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1986 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1986 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khóa 2017 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Johanna Kemppainen p. 010 228 2000 |
| Bảo trì | Lumityöt ulkoistettu |
| Diện tích lô đất. | 1767 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 9 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Tanhumäenkaarre |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 365 |
| Số lượng chỗ ở | 7 |
| Diện tích chỗ ở | 581 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 456,5 € / tháng (14.104.570,28 ₫) |
|---|---|
| Telecommunications | 5,25 € / tháng (162.210,28 ₫) |
| Nước | 15 € / tháng (463.457,95 ₫) / người (ước tính) |
| Charge for financial costs | 116,2 € / tháng (3.590.254,25 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!