chung cư, Lähteenkatu 6
48600 Karhula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
63.000 € (1.946.523.390 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
64.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671290 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 63.000 € (1.946.523.390 ₫) |
| Giá bán | 58.463 € (1.806.336.938 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 4.537 € (140.186.452 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 64.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 2 thg 2, 2026 |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Không gian |
Hall Living room Bedroom Bedroom Kitchen Bathroom Walk-in closet Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Sink, Toilet seat |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 135481-142851 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1985 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1985 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Cầu thang 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Thang máy 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Cửa ra vào 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Khu vực chung 2004 (Đã xong) Mặt tiền 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Sauna, Cold cellar, Garbage shed, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-32-27-18 |
| Người quản lý | Kotkan Seudun Talokeskus Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Tiina Salo 05 225 1254 |
| Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 1548 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 15 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Koivikkopuisto |
|---|---|
| Năm thành lập | 1976 |
| Số lượng chia sẻ | 180.000 |
| Số lượng chỗ ở | 35 |
| Diện tích chỗ ở | 1460 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.3 ki lô mét |
| Health center | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 306,38 € / tháng (9.466.283,11 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 176,91 € / tháng (5.466.023,06 ₫) |
| Nước | 23 € / tháng (710.635,52 ₫) / người |
| Parking space | 10 € / tháng (308.971,97 ₫) |
| Sauna | 12 € / tháng (370.766,36 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!