Nhà ở đơn lập, Täysikuu 2
96190 Rovaniemi, Vennivaara
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
345.000 € (10.679.796.520 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
91 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671284 |
|---|---|
| Giá bán | 345.000 € (10.679.796.520 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 91 m² |
| Tổng diện tích | 128.8 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 37.8 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Kitchen-livingroom Living room Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Garage |
| Các kho chứa | Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Underfloor heating, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2023 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2023 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Furnace or fireplace heating, Radiator, Radiant underfloor heating, Exhaust air heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Số tham chiếu bất động sản | 698-10-280-8 |
| Diện tích lô đất. | 1214 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Rovaniemen Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 767,95 € (23.772.607,93 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 7, 2083 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 303.5 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Nước | 25 € / tháng (773.898,3 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 100,84 € / tháng (3.121.596,18 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.324.420 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!