Nhà phố, Joukahaisentie 2
06150 Porvoo, Kevätkumpu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
104.000 € (3.213.308.453 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
76 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671280 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 104.000 € (3.213.308.453 ₫) |
| Giá bán | 102.929 € (3.180.232.077 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 1.071 € (33.076.376 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 76 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Phòng tắm hơi Bathroom Hall |
| Các tầm nhìn | Backyard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Toilet seat, Mirrored cabinet, Cabinet, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2756-3306 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1977 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1977 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Cửa ra vào 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Ống nước 2009 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Drying room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-11-186-1 |
| Người quản lý | Oiva Isännöinti Itä-Uusimaa, Janne Leino |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 010-7556160 |
| Bảo trì | Omatoiminen, lumityöt ulkoistettu |
| Diện tích lô đất. | 4000 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 16 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Porvoon Pellervonpuisto |
|---|---|
| Năm thành lập | 1977 |
| Số lượng chia sẻ | 7.761 |
| Số lượng chỗ ở | 15 |
| Diện tích chỗ ở | 1031.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.2 ki lô mét |
| Shopping center | 2.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 21 € / tháng (648.841,13 ₫) / người |
|---|---|
| Parking space | 30 € / năm (926.915,9 ₫) |
| Telecommunications | 9,5 € / tháng (293.523,37 ₫) |
| Charge for financial costs | 29,42 € / tháng (908.995,53 ₫) |
| Maintenance | 323 € / tháng (9.979.794,52 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Other costs | 89 € (2.749.850 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!