Semi-detached house, off Admirality way lekki phase 1
105102 Lekki phase1, Lekki
3 bedroom for rent in Lekki phase 1 to let, off admirality way.
Rent: 8 million Naira,
Service charge: 5 million Naira
Agency fee: 5%
Legal fee: 5%
Caution fee: 0.5%
Phí thuê
8.000.000 ₦ / năm (145.692.328 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
4Diện tích sinh hoạt
150 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671274 |
|---|---|
| Phí thuê | 8.000.000 ₦ / năm (145.692.328 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 4 |
| Nhà vệ sinh | 4 |
| Diện tích sinh hoạt | 150 m² |
| Tổng diện tích | 185 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 35 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Tính năng | Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Neighbourhood, Street, Countryside, City |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Tile, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Concrete |
| Thiết bị phòng tắm | Cabinet, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Sink |
| Định giá | 3 bedrooms for rent in admirality way lekki phase1 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2025 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2025 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete, Log, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Tile |
| Các khu vực chung | Parking hall |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. |
Water, Sewer, Electricity lekki phase 1 |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Health center | 1 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
| Tennis | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Golf | 2 ki lô mét |
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Health club | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Cycle path | 1 ki lô mét |
| Airport | 26 ki lô mét |
| Ferry | 2 ki lô mét |