Semi-detached house, Välikuja 11
97160 Petäjäinen
We offer a magnificent and spacious 4h + k + s semi-detached house share in scenic Rovaniemi Petääinen! This home offers modern living comfort combined with an environment close to nature. This home combines elegance and practicality. The surface materials are beautiful and modern, and vinyl plank floors bring warmth to the interior. The kitchen and separate toilet have been updated to meet modern requirements. In addition, the basement space offers plenty of recreational space. On the glazed terrace you can enjoy the tranquility of nature and relax in the evenings in the barrel sauna in the backyard. A storage oven brings atmosphere and helps save on heating costs.
Petäjäinen is a quiet and cozy residential area in the vicinity of Rovaniemi. Here you can enjoy nature, outdoor activities and proximity to water bodies. The right to own boats and the right to swim bring added value, especially for lovers of nature and water activities.
Giá bán không có trở ngại
55.000 € (1.688.358.068 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
101 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671243 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 55.000 € (1.688.358.068 ₫) |
| Giá bán | 48.702 € (1.495.016.512 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 6.298 € (193.341.557 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 101 m² |
| Tổng diện tích | 121 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Garden, Neighbourhood, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 708-808 |
| Định giá | 4h, k, kph, wc |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1954 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1954 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong), Replacing a common antenna Khác 2021 (Đã xong), Water leak in washroom - water damage repairs - VK15-1 Khác 2020 (Đã xong), Water leak in washroom - structural demolition - VK15-1 Khác 2019 (Đã xong), Renovation of a windscreen wall - VK15-1 Cống nước 2018 (Đã xong), Replacement of toilet drainage branch - VK11-1, Indoor air improvement - floor structures - VK15-1 Sân 2017 (Đã xong), Removal of yard trees and cuttings Khác 2017 (Đã xong), Water damage repair - toilet sink drainage pipe leakage - VK11-2 Khác 2017 (Đã xong), Indoor air improvement - replacement air valves for residential apartments - SP5-1-2, Indoor air improvement - replacement air valves for residential apartments - VK19-1-2, Surface and melt water drainage - VK19-1-2, Surface and melt water drainage - SP5-1-2 Sân 2016 (Đã xong), Surface water and meltwater discharges - VK15-1-2, Surface water and meltwater discharges. Indoor air improvement - replacement air vents in residential apartments - VK11-1-2 ducts - VK11-1-2, Basement exterior wall insulation - VK15-1, Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong), Surface water and meltwater discharges - VK15-1-2, Surface water and meltwater discharges. Indoor air improvement - replacement air vents in residential apartments - VK11-1-2 ducts - VK11-1-2, Basement exterior wall insulation - VK15-1, Khác 2013 (Đã xong), Replacement of sanitary piping - VK19-1, Repair of water damage in washroom - VK19-1 Khác 2009 (Đã xong), Air source heat pump installations Cửa ngoài 2008 (Đã xong), Renovation and sealing of external doors, Additional thermal insulation for upper floors, Renovation of antenna networks Mái 2005 (Đã xong), Water roof renovation - VK11-2 Khác 2003 (Đã xong), Complete renovation - VK11-2 Khác 2002 (Đã xong), Renovation of water roofs - VK11-1-2 - VK15-1-2, Heating system modifications - heat rooms, Cold water pipes in the housing area Khác 2001 (Đã xong), Complete renovation - SP5-2 |
| Người quản lý | Kiinteistötahkola, Juha-Pekka Heinänen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0207 488 189 juha-pekka.heinanen@kiinteistotahkola.fi |
| Bảo trì | Talkoilla/Huoltoyhtiö Juhani Mustonen |
| Diện tích lô đất. | 19690 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Rovaniemen Petäjässaaren paritalot |
|---|---|
| Năm thành lập | 2007 |
| Số lượng chia sẻ | 808 |
| Số lượng chỗ ở | 8 |
| Diện tích chỗ ở | 808 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 12.7 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 36.9 ki lô mét |
| School | 12.7 ki lô mét |
| University | 35.4 ki lô mét |
| Kindergarten | 12.9 ki lô mét |
| Hospital | 13.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1.3 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 35.8 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance |
568,23 € / tháng (17.443.194,64 ₫)
Care fee, which includes care loan |
|---|---|
| Charge for financial costs |
206,04 € / tháng (6.324.896,3 ₫)
A loan taken out by the housing association, which is repayable. (This apartment's share of the total loan is 6298,3€) |
| Electricity |
0 € / năm (0 ₫)
(ước tính)
Electricity consumption approx. 25,000 kWh/year. Payment according to your own electricity contract price list. |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!