Condominium, Valjaskatu 2-4
15830 Lahti, Metsäkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
410 € / tháng (12.595.838 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
36.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671237 |
|---|---|
| Phí thuê | 410 € / tháng (12.595.838 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 8 thg 12, 2025 |
| Đặt cọc | 820 € (25.191.676 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 36.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Living room Bedroom Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, City, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1975 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1975 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Cầu thang 2021 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2013 (Đã xong) Cửa ra vào 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Ban công 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Ban công 2001 (Đã xong) Máy sưởi 1994 (Đã xong) Mặt tiền 1993 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Club room, Cold cellar, Laundry room |
| Người quản lý | Kontu OY |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Kirmanen Jani jani.kirmanen@kontuoy.fi puh 0104118144 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö Kukaon |
| Diện tích lô đất. | 7863.9 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 57 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | |
|---|---|
| School | |
| Hospital | |
| Kindergarten |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | |
|---|---|
| Train |
Phí hàng tháng
| Nước | 26 € / tháng (798.760,47 ₫) / người (ước tính) |
|---|