Townhouse, Rua do Lazareto, Lote 10, J
8500-081 Alvor
From December 2025 until May 2026. Utility bills not included.
Phí thuê
2.350 € / tháng (72.195.658 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
104.7 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671235 |
|---|---|
| Phí thuê | 2.350 € / tháng (72.195.658 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 2.500 € (76.803.891 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 104.7 m² |
| Tổng diện tích | 201.1 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 96.3 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận địa chính |
| Sàn | 0 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking garage |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Double glazzed windows, Solar-powered water heating |
| Các tầm nhìn | Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Ceramic tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Induction stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2020 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2020 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A |
| Cấp nhiệt | Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Ceramic tile |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các khu vực chung | Swimming pool, Garage |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |