chung cư, Inkiläntie 9-11
04250 Kerava, Jaakkola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
73.000 € (2.249.351.829 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
25.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671229 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 73.000 € (2.249.351.829 ₫) |
| Giá bán | 39.518 € (1.217.655.800 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 33.482 € (1.031.696.030 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 25.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Street parking |
| Không gian |
Living room Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Closet/closets, Attic storage, Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(31 thg 12, 2023) Condition assessment (26 thg 11, 2021) Condition assessment (30 thg 10, 2013) Condition assessment (10 thg 6, 2013) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 14741-15072 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 475 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1959 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1959 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Đường ống 2024 (Đã xong) Đường ống 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Khóa 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Ống khói 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khóa 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Cầu thang 2010 (Đã xong) Cửa ngoài 2009 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2009 (Đã xong) Cửa sổ 2008 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) Khóa 2003 (Đã xong) Cửa ngoài 1998 (Đã xong) Ống nước 1995 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Drying room, Cold cellar, Garbage shed, Laundry room |
| Người quản lý | Keravan Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Anne Rintala, p. 0504084964 |
| Bảo trì | Kiinteistöhuolto M. Bloigu |
| Diện tích lô đất. | 4134 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Kulma-Haka |
|---|---|
| Năm thành lập | 1958 |
| Số lượng chia sẻ | 17.900 |
| Số lượng chỗ ở | 32 |
| Diện tích chỗ ở | 1585.5 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 172 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 24.615 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 1.5 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 1.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 117,6 € / tháng (3.623.613,36 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 233,73 € / tháng (7.201.931,55 ₫) |
| Nước | 15 € / tháng (462.195,58 ₫) / người |
| Sauna | 10 € / tháng (308.130,39 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (308.130,39 ₫) |
| Telecommunications | 7,29 € / tháng (224.627,05 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.742.360 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!