Nhà ở đơn lập, Puistokuja 3
07970 Ruotsinpyhtää, Loviisa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
46.000 € (1.418.545.277 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
90 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671228 |
|---|---|
| Giá bán | 46.000 € (1.418.545.277 ₫) |
| Phòng | 7 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 4 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 90 m² |
| Tổng diện tích | 450 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 342 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Bãi đậu xe | Parking space, Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Fireplace |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Nature |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Ceramic stove, Induction stove, Hot-plate, Refrigerator, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirror, Shower stall |
| Kiểm tra | Condition assessment (16 thg 6, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1924 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1924 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Oil heating |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Mái 2012 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Mặt tiền 2001 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 434-481-1-390 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
434,67 €
13.404.327,73 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 134.550,36 € (4.149.256.038,18 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 5052 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.4 ki lô mét |
| Playground | 0.3 ki lô mét |
| Grocery store | 12 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 500 € / tháng (15.418.970,41 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 80 € / tháng (2.467.035,27 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 140 € (4.317.312 ₫) |
| Contracts | 100 € (3.083.794 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.304.126 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!