Condominium, Kauppakatu 13
95400 Tornio, Suensaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jorma Salmela
Real estate agent
Habita Tornio
Finnish real estate qualification, Notary, Habita Licensed Real Estate Agent, Entrepreneur, LVV
Phí thuê
650 € / tháng (19.985.414 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
52 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671227 |
|---|---|
| Phí thuê | 650 € / tháng (19.985.414 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 650 € (19.985.414 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 52 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 1 thg 1, 2026 |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Tính năng | Air-conditioning |
| Các tầm nhìn | Yard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Sink, Mirrored cabinet, Shower stall |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1990 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1990 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Mái 2021 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Cống nước 2014 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 851-3-3-7 |
| Người quản lý | Tilitoimisto Kesti / Mikko Kesti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0400392989 |
| Bảo trì | Kiinteistöhuolto Rautio Oy |
| Diện tích lô đất. | 744 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 9 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (614.935,83 ₫) / người |
|---|---|
| Electricity | 0 € / tháng (0 ₫) |
| Insurance | 0 € / năm (0 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (307.467,91 ₫) |