Condominium, Kangaslammentie 6
40340 Jyväskylä, Kangaslampi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 9 thg 12, 2025
17:15 – 17:45
Giá bán không có trở ngại
49.000 € (1.506.592.773 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
73 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671222 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 49.000 € (1.506.592.773 ₫) |
| Giá bán | 49.000 € (1.506.592.773 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 73 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 7 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian | Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Cable TV, Internet, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 9652-10000 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1976 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1976 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chân tường 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2001 (Đã xong) Cầu thang 1999 (Đã xong) Máy sưởi 1997 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Cold cellar |
| Người quản lý | Teemu Syrjäaho / Sulun Kiinteistönhoito Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0505671191 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 3620.8 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 24 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Taimistontorni |
|---|---|
| Năm thành lập | 1975 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 35 |
| Diện tích chỗ ở | 2089.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 398,58 € / tháng (12.255.056,07 ₫) |
|---|---|
| Nước | 24 € / tháng (737.922,99 ₫) / người |
| Parking space | 6 € / tháng (184.480,75 ₫) |
| Electricity | 20 € / tháng (614.935,83 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.736.464 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!