Nhà phố, Lukkarilankatu 6
94100 Kemi, Ruutti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 14 thg 12, 2025
12:50 – 13:20
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
59.000 € (1.822.934.603 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
110 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671215 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 59.000 € (1.822.934.603 ₫) |
| Giá bán | 41.248 € (1.274.446.023 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 17.752 € (548.488.580 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 110 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Walk-in closet Fireplace room Garage Terrace |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Sea |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Linoleum, Cork |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Sink, Shower wall, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 66521-75760 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1974 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1974 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Lò sưởi 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Cống nước 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2013 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Cửa ra vào 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2009 (Đã xong) Ống nước 2000 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-2-228-4 |
| Người quản lý | Isännöintipalvelut Korkiakoski Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Ari Pietilä. P. 0401632431 |
| Bảo trì | L&T Kiinteistöhuolto Oy |
| Diện tích lô đất. | 5780 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 13 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 4.636,36 € (143.250.526,72 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2030 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Rantaruutti |
|---|---|
| Năm thành lập | 1974 |
| Số lượng chia sẻ | 121.800 |
| Số lượng chỗ ở | 13 |
| Diện tích chỗ ở | 1450 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 418 € / tháng (12.915.028,21 ₫) |
|---|---|
| Repair charge | 272,58 € / tháng (8.421.957,87 ₫) |
| Other | 4,9 € / tháng (151.396,26 ₫) |
| Parking space | 12 € / tháng (370.766,36 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Transfer tax | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!