chung cư, Huhmarekuja 4
00790 Helsinki, Viikki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
258.000 € (7.971.890.683 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
69.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 671213 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 258.000 € (7.971.890.683 ₫) |
| Giá bán | 256.009 € (7.910.356.338 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 1.991 € (61.534.344 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 69.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Street parking |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Living room Open kitchen Ban công Bathroom |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 7065-7224 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2006 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2006 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Các cải tạo |
Thang máy 2026 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2025 (Đang tiến hành) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Cống nước 2015 (Đã xong) Ban công 2012 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Bicycle storage, Club room, Laundry room |
| Người quản lý | SKH-Isännöinti Oy, Juha Kulomäki |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 09 530 8860, asiakaspalvelu@skh.fi |
| Bảo trì | Cosci-Tuning Oy |
| Diện tích lô đất. | 2667 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 41 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 94.500 € (2.919.936.703,57 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2098 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Helsingin Sananjalka |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 8.000 |
| Số lượng chỗ ở | 53 |
| Diện tích chỗ ở | 3505 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 16.780,5 |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 0.3 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
| Playground | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Tram | 1.8 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 451,75 € / tháng (13.958.533,4 ₫) / người |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (617.976,02 ₫) / người (ước tính) |
| Charge for financial costs | 47,26 € / tháng (1.460.277,34 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.993 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!